Có 2 kết quả:

有求必应 yǒu qiú bì yìng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡˊ ㄅㄧˋ ㄧㄥˋ有求必應 yǒu qiú bì yìng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡˊ ㄅㄧˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grant whatever is asked for
(2) to accede to every plea

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grant whatever is asked for
(2) to accede to every plea

Bình luận 0